Hướng dẫn thêm cơ sở dữ liệu Azure SQL vào nhóm tự động chuyển đổi dự phòng
20 July, 2023

Hướng dẫn thêm cơ sở dữ liệu Azure SQL vào nhóm tự động chuyển đổi dự phòng

Người dùng có thể tạo một nhóm chuyển đổi dự phòng (Auto-failover groups) để sao chép thông tin từ nhiều cơ sở dữ liệu khác nhau. Quá trình này luôn đảm bảo tính khả dụng của dữ liệu trong trường hợp một cơ sở dữ liệu bị lỗi hoặc ngừng hoạt động.

Auto-failover groups là một lớp trừu tượng được khai báo cho phép người dùng nhóm nhiều cơ sở dữ liệu lại với nhau để sao chép địa lý. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các phương pháp để định cấu hình, kiểm tra chuyển đổi dự phòng và thêm cơ sở dữ liệu Azure SQL bằng cách sử dụng Azure Portal, PowerShell hoặc Azure CLI. 

Mục lục

Điều kiện tiên quyết

Để hoàn thành hướng dẫn trong bài viết này, hãy đảm bảo người dùng đã có:

Phần 1: Hướng dẫn cách tạo cơ sở dữ liệu

Nội dung phần này tập trung hướng dẫn người dùng cách tạo máy chủ SQL và cơ sở dữ liệu bằng Azure portal, Azure CLI và PowerShell trong Azure Cloud Shell. Khi tạo cơ sở dữ liệu, người dùng cũng sẽ thiết lập các quy tắc tường lửa để bảo vệ máy chủ khỏi sự đe dọa từ các địa chỉ IP không được phép truy cập.

Azure Portal

Để tạo một một cơ sở dữ liệu đơn trong Azure Portal, người dùng cần thực hiện các bước sau:

  1. Đăng nhập vào cổng thông tin Azure.
  2. Tìm kiếm và chọn Azure SQL từ thanh tìm kiếm.
  3. Trên trang Azure SQL, chọn Add.
thêm cơ sở dữ liệu Azure SQL
Giao diện trang chủ Azure SQL
  1. Trên trang Select SQL deployment option, chọn thư mục SQL databases, với Single database trong Resource type. Người dùng có thể xem thêm thông tin về các cơ sở dữ liệu khác nhau bằng cách chọn Show details.
  2. Chọn Create.
Hướng dẫn cách tạo cơ sở dữ liệu đơn giản bằng Azure portal
Hướng dẫn cách tạo cơ sở dữ liệu đơn giản bằng Azure portal
  1. Trên tab Basics của biểu mẫu Create SQL database, chọn Subscription Azure nếu nó chưa được chọn.
  2. Trong Resource group, chọn Create new, nhập myResourceGroup và chọn OK.
  3. Trong phần Database details, nhập mySampleDatabase trong mục Database name và tạo một máy chủ mới.
  4. Đối với Server, chọn Create new và điền vào biểu mẫu New server những thông tin như sau:
  • Server name: Nhập mysqlserver và một số ký tự đặc biệt, có tính duy nhất
  • Server admin login: Nhập AzureAdmin
  • Password: Nhập mật khẩu đáp ứng các yêu cầu và nhập lại mật khẩu đó vào trường Confirm password
  • Location: Thả xuống và chọn một vị trí, chẳng hạn như (US) West US.

Chọn OK.

Các thao tác trong Azura SQL Server
Các thao tác trong Azura SQL Server

Ghi lại tên đăng nhập và mật khẩu của quản trị viên máy chủ để đăng nhập vào máy chủ và cơ sở dữ liệu sau khi tạo xong.

  1. Dưới phần Compute + storage, nếu muốn cấu hình lại các giá trị mặc định, hãy chọn Configure database. Trên trang Configure, người dùng có thể thực hiện tùy chọn sau:
  • Thay đổi Compute tier từ Provisioned thành Serverless.
  • Xem xét và thay đổi các cài đặt cho vCoresData max size.
  • Chọn Change configuration để thay đổi cấu hình phần cứng.

Sau khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy chọn Apply.

  1. Chọn Next: Networking ở cuối trang.
Click chọn Chọn Next: Networking để chuyển sang tab làm việc tiếp theo
Click chọn Chọn Next: Networking để chuyển sang tab làm việc tiếp theo
  1. Trên tab Networking, bên dưới Connectivity method, chọn Public endpoint và thiết lập quy tắc tường lửa để cho phép truy cập từ địa chỉ IP hiện tại.
Thiết lập quy tắc tường lửa để bảo vệ an toàn cho dữ liệu
Thiết lập quy tắc tường lửa để bảo vệ an toàn cho dữ liệu
  1. Dưới Firewall rules, đặt Add current client IP address thành Yes.
  2. Chọn Next: Security ở cuối trang.
  3. Tùy chọn, bật Bộ bảo vệ Microsoft cho SQL
  4. Chọn Next: Additional settings ở cuối trang.
  5. Trên tab Additional settings, trong phần Data source, đối với mục Use existing data, hãy chọn Sample.
  6. Tùy chọn, đặt thời gian bảo trì tốt nhất cho cơ sở dữ liệu của tổ chức. 
  7. Chọn Review + create ở cuối trang.
Bước cuối cùng để tạo cơ sở dữ liệu với Azure portal
Bước cuối cùng để tạo cơ sở dữ liệu với Azure portal
  1. Sau khi xem xét các cài đặt, hãy chọn Create.

Windows PowerShell

Ở phần này, người dùng sẽ biết cách khởi tạo các cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng, chỉ với công cụ trong PowerShell. 

Hướng dẫn tạo cơ sở dữ liệu với PowerShell

Để chạy đoạn mã mẫu sau trong Azure Cloud Shell, hãy chọn Try it trong thanh tiêu đề mã. Khi Cloud Shell mở ra, chọn Copy và dán đoạn mã mẫu vào cửa sổ Cloud Shell. 

Trong mã, người dùng hãy thay thế <Subscription ID> bằng ID Đăng ký Azure của mình. Đối với $startIp$endIp, hãy thay thế 0.0.0.0 bằng địa chỉ IP công cộng của máy tính mà người dùng đang sử dụng.

Làm theo hướng dẫn trên màn hình để đăng nhập vào Azure và chạy mã.

Người dùng cũng có thể sử dụng Azure Cloud Shell từ cổng thông tin Azure, bằng cách chọn biểu tượng Cloud Shell ở thanh trên cùng.

Nếu đây là lần đầu tiên sử dụng Cloud Shell từ cổng thông tin Azure, hãy chọn PowerShell trên hộp thoại Welcome.

Đoạn mã code trong PowerShell

Sử dụng đoạn mã PowerShell sau để tạo một cơ sở dữ liệu đơn lẻ:

 # Set variables for your server and database

$subscriptionId = '<SubscriptionID>'

$resourceGroupName = "myResourceGroup-$(Get-Random)"

$location = "West US"

$adminLogin = "azureuser"

$password = "Azure1234567"

$serverName = "mysqlserver-$(Get-Random)"

$databaseName = "mySampleDatabase"

# The ip address range that you want to allow to access your server

$startIp = "0.0.0.0"

$endIp = "0.0.0.0"

# Show randomized variables

Write-host "Resource group name is" $resourceGroupName

Write-host "Server name is" $serverName

# Connect to Azure

Connect-AzAccount

# Set subscription ID

Set-AzContext -SubscriptionId $subscriptionId

# Create a resource group

Write-host "Creating resource group..."

$resourceGroup = New-AzResourceGroup -Name $resourceGroupName -Location $location -Tag @{Owner="SQLDB-Samples"}

$resourceGroup

# Create a server with a system wide unique server name

Write-host "Creating primary server..."

$server = New-AzSqlServer -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $serverName `

   -Location $location `

   -SqlAdministratorCredentials $(New-Object -TypeName System.Management.Automation.PSCredential `

   -ArgumentList $adminLogin, $(ConvertTo-SecureString -String $password -AsPlainText -Force))

$server

# Create a server firewall rule that allows access from the specified IP range

Write-host "Configuring firewall for primary server..."

$serverFirewallRule = New-AzSqlServerFirewallRule -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $serverName `

   -FirewallRuleName "AllowedIPs" -StartIpAddress $startIp -EndIpAddress $endIp

$serverFirewallRule

# Create General Purpose standard-series (Gen5) database with 2 vCores

Write-host "Creating a gen5 2 vCore database..."

$database = New-AzSqlDatabase  -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $serverName `

   -DatabaseName $databaseName `

   -Edition GeneralPurpose `

   -VCore 2 `

   -ComputeGeneration Gen5 `

   -MinimumCapacity 2 `

   -SampleName "AdventureWorksLT"

$database

>>> Xem thêm: Hướng dẫn sửa lỗi Outlook yêu cầu nhập password liên tục

Azure CLI

Những khối lệnh Azure CLI dưới đây được dùng để tạo các tài nguyên như nhóm tài nguyên, máy chủ SQL, cơ sở dữ liệu và quy tắc tường lửa IP. Trong quá trình tạo ra chúng, người dùng cần ghi lại tên của nhóm tài nguyên và máy chủ đã được tạo ra để sau này có thể dễ dàng quản lý.

Nếu người dùng hiện chưa có tài khoản Azure, hãy tạo một tài khoản miễn phí trên Azure trước khi bắt đầu thực hiện các lệnh.

Chuẩn bị môi trường để sử dụng Azure CLI

  1. Người dùng có thể sử dụng môi trường Bash trong Azure Cloud Shell để quản lý tài nguyên Azure. Để biết thêm thông tin, hãy xem Quickstart for Bash in Azure Cloud Shell.
  2. Nếu muốn chạy các lệnh tham khảo CLI trên máy tính cục bộ, hãy cài đặt Azure CLI. Nếu người dùng đang làm việc trên hệ điều hành Windows hoặc macOS, hãy xem xem Azure CLI có thể chạy trong một container Docker hay không. Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo How to run the Azure CLI in a Docker container.
  • Nếu đang sử dụng cài đặt cục bộ, hãy đăng nhập vào Azure CLI bằng cách sử dụng lệnh “az login“. Để hoàn tất quá trình xác thực, người dùng chỉ cần làm theo các bước được hiển thị trên ứng dụng của mình. Để biết các tùy chọn đăng nhập khác, hãy xem Sign in with the Azure CLI.
  • Khi được nhắc, hãy cài đặt tiện ích mở rộng Azure CLI khi sử dụng lần đầu tiên. Để biết thêm thông tin về các tiện ích mở rộng, hãy xem Use extensions with the Azure CLI.
  • Chạy lệnh “az version” để tìm phiên bản và các thư viện phụ thuộc đã được cài đặt. Để nâng cấp lên phiên bản mới nhất, hãy chạy lệnh “az upgrade“.

Mở Azure Cloud Shell

Azure Cloud Shell là một chương trình tương tác miễn phí mà người dùng có thể sử dụng để chạy các bước trong bài viết này. Nó chứa các công cụ Azure thông dụng đã được cài đặt và cấu hình sẵn để sử dụng với tài khoản của người dùng.

Để mở Cloud Shell, hãy chọn Try it ở góc phải phía trên của khối mã. Người dùng cũng có thể khởi động Cloud Shell trên một tab trình duyệt riêng bằng cách truy cập vào https://shell.azure.com.

Khi Cloud Shell được mở, hãy xác nhận rằng Bash được chọn cho môi trường của máy chủ. Các phiên sau sẽ sử dụng Azure CLI trong môi trường Bash. Chọn Copy để sao chép các khối mã, dán chúng vào Cloud Shell và nhấn Enter để chạy chúng.

Đăng nhập tài khoản

Khi đăng nhập vào Azure Cloud Shell, tài khoản người dùng sử dụng ban đầu sẽ được xác thực tự động. Nếu muốn sử dụng một đăng ký khác, hãy thay thế <Subscription ID> bằng ID đăng ký Azure cá nhân trong đoạn mã sau. Nếu người dùng chưa có đăng ký Azure, hãy tạo một tài khoản miễn phí Azure trước khi bắt đầu.

subscription="<subscriptionId>" # add subscription here

az account set -s $subscription # ...or use 'az login'

Đặt các giá trị tham số để tạo các tài nguyên

Để tạo cơ sở dữ liệu và các tài nguyên cần thiết khác, người dùng cần phải lập một vài giá trị tham số. Trong đó, tên máy chủ phải là duy nhất trên toàn bộ Azure, do đó ta sử dụng hàm <$RANDOM> để khởi tạo.

Thay thế <0.0.0.0> bằng phạm vi địa chỉ IP phù hợp với môi trường cá nhân người dùng. Sử dụng địa chỉ IP công khai của máy tính người dùng đang sử dụng để giới hạn truy cập vào máy chủ.

# Variable block

let "randomIdentifier=$RANDOM*$RANDOM"

location="East US"

resourceGroup="msdocs-azuresql-rg-$randomIdentifier"

tag="create-and-configure-database"

server="msdocs-azuresql-server-$randomIdentifier"

database="msdocsazuresqldb$randomIdentifier"

login="azureuser"

password="Pa$$w0rD-$randomIdentifier"

# Specify appropriate IP address values for your environment

# to limit access to the SQL Database server

startIp=0.0.0.0

endIp=0.0.0.0

echo "Using resource group $resourceGroup with login: $login, password: $password..."

Tạo một nhóm tài nguyên

Sử dụng đoạn mã này để tạo một nhóm tài nguyên bằng lệnh az group create:

echo "Creating $resourceGroup in $location..."

az group create --name $resourceGroup --location "$location" --tags $tag

Khởi tạo máy chủ

Sử dụng đoạn mã dưới đây để khởi tạo máy chủ bằng lệnh az sql server create:

echo "Creating $server in $location..."

az sql server create --name $server --resource-group $resourceGroup --location "$location" --admin-user $login --admin-password $password

Cấu hình quy tắc tường lửa dựa trên máy chủ

Sử dụng đoạn mã sau để cấu hình quy tắc tường lửa bằng lệnh az sql server firewall-rule create:

echo "Configuring firewall..."

az sql server firewall-rule create --resource-group $resourceGroup --server $server -n AllowYourIp --start-ip-address $startIp --end-ip-address $endIp

Tạo một cơ sở dữ liệu đơn bằng Azure CLI

Sử dụng đoạn mã dưới đây để tạo cơ sở dữ liệu bằng lệnh az sql db create:

echo "Creating $database on $server..."

az sql db create --resource-group $resourceGroup --server $server --name $database --sample-name AdventureWorksLT --edition GeneralPurpose --family Gen5 --capacity 2 --zone-redundant true # zone redundancy is only supported on premium and business critical service tiers

Phần 2: Hướng dẫn tạo Failover Group (nhóm tự động chuyển đổi dự phòng)

Ở bước này, người dùng sẽ được hướng dẫn cách tạo một kết nối chuyển đổi tự động giữa hai máy chủ SQL ở hai khu vực khác nhau, nhằm đảm bảo tính khả dụng của cơ sở dữ liệu trong trường hợp máy chủ chính gặp sự cố. 

Azure Portal

  1. Chọn Azure SQL trong menu bên trái của Azure Portal. Nếu Azure SQL không có trong danh sách, hãy chọn All services, sau đó nhập Azure SQL vào ô tìm kiếm. (Tùy chọn) Chọn ngôi sao bên cạnh Azure SQL để đánh dấu nó là yêu thích và thêm nó là một mục trong điều hướng bên trái.
  2. Chọn cơ sở dữ liệu được tạo trong phần 1, chẳng hạn như <mySampleDatabase>.
  3. Nhóm chuyển đổi dự phòng có thể được cấu hình ở mức máy chủ. Chọn tên máy chủ dưới Server name để mở các thiết lập cho máy chủ.
Đặt tên <mySampleDatabase> cho cơ sở dữ liệu
Đặt tên cho cơ sở dữ liệu
  1. Chọn Failover groups trong phần Settings, sau đó chọn Add group để tạo một nhóm chuyển đổi dự phòng mới.
Giao diện trang chủ Failover groups
Giao diện trang chủ Failover groups
  1. Trên trang Failover Group, nhập hoặc chọn các giá trị dưới đây, sau đó chọn Create:
  • Failover group name: Nhập tên duy nhất cho nhóm chuyển đổi dự phòng, chẳng hạn như <failovergrouptutorial>.
  • Secondary server: Chọn tùy chọn để cấu hình các thiết lập bắt buộc và sau đó chọn Create a new server. Ngoài ra, người dùng cũng có thể chọn một máy chủ đã tồn tại làm máy chủ phụ. Sau khi nhập các giá trị sau đây, chọn Select.
  • Server name: Nhập tên duy nhất cho máy chủ phụ, chẳng hạn như <mysqlsecondary>.
  • Server admin login: Nhập <azureuser>.
  • Password: Nhập mật khẩu phức tạp đáp ứng các yêu cầu về mật khẩu.
  • Location: Chọn một vị trí từ danh sách thả xuống, chẳng hạn như <East US>. Vị trí này không thể trùng với vị trí của máy chủ chính.
Tạo nhóm chuyển đổi dự phòng trong Azure portal
Tạo nhóm chuyển đổi dự phòng trong Azure portal
  • Databases within the group: Khi đã chọn máy chủ phụ, tùy chọn này sẽ được mở khóa. Tùy chọn này chỉ có sẵn khi có nhiều máy chủ trong cùng nhóm dữ liệu dự phòng.
Hoàn tất quá trình khởi tạo nhóm chuyển đổi dự phòng
Hoàn tất quá trình khởi tạo nhóm chuyển đổi dự phòng

Windows PowerShell

Sử dụng đoạn mã mẫu dưới đây để tạo nhóm chuyển đổi dự phòng và thêm cơ sở dữ liệu Azure SQL người dùng vào đó bằng PowerShell:

$resourceGroupName = "myResourceGroup-$(Get-Random)"

$adminLogin = "azureuser"

$password = "password"+(New-Guid).Guid

$serverName = "mysqlserver-$(Get-Random)"

$databaseName = "mySampleDatabase"

$drLocation = "East US"

$drServerName = "mysqlsecondary-$(Get-Random)"

$failoverGroupName = "failovergrouptutorial-$(Get-Random)"

# The ip address range that you want to allow to access your server

# (leaving at 0.0.0.0 will prevent outside-of-azure connections to your DB)

$startIp = "0.0.0.0"

$endIp = "0.0.0.0"

# Show randomized variables

Write-host "DR Server name is" $drServerName

Write-host "Failover group name is" $failoverGroupName

# Create a secondary server in the failover region

Write-host "Creating a secondary server in the failover region..."

$drServer = New-AzSqlServer -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $drServerName `

   -Location $drLocation `

   -SqlAdministratorCredentials $(New-Object -TypeName System.Management.Automation.PSCredential `

      -ArgumentList $adminlogin, $(ConvertTo-SecureString -String $password -AsPlainText -Force))

$drServer

# Create a server firewall rule that allows access from the specified IP range

Write-host "Configuring firewall for secondary server..."

$serverFirewallRule = New-AzSqlServerFirewallRule -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $drServerName `

   -FirewallRuleName "AllowedIPs" -StartIpAddress $startIp -EndIpAddress $endIp

$serverFirewallRule

# Create a failover group between the servers

$failovergroup = Write-host "Creating a failover group between the primary and secondary server..."

New-AzSqlDatabaseFailoverGroup `

   –ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $serverName `

   -PartnerServerName $drServerName  `

   –FailoverGroupName $failoverGroupName `

   –FailoverPolicy Automatic `

   -GracePeriodWithDataLossHours 2

$failovergroup

# Add the database to the failover group

Write-host "Adding the database to the failover group..."

Get-AzSqlDatabase `

   -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $serverName `

   -DatabaseName $databaseName | `

Add-AzSqlDatabaseToFailoverGroup `

   -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $serverName `

   -FailoverGroupName $failoverGroupName

Write-host "Successfully added the database to the failover group..."

Azure CLI

Ở nội dung này, người dùng sẽ được hướng dẫn tạo nhóm chuyển đổi dự phòng và thêm cơ sở dữ liệu cá nhân vào đó bằng Azure CLI.

Thiết lập các giá trị tham số bổ sung

Đặt các giá trị tham số bổ sung này để tạo nhóm chuyển đổi dự phòng, bên cạnh các giá trị đã được định nghĩa trong đoạn mã trước đó.

failoverGroup="msdocs-azuresql-failover-group-$randomIdentifier"

failoverLocation="Central US"

secondaryServer="msdocs-azuresql-secondary-server-$randomIdentifier"

Tạo máy chủ phụ

Sử dụng đoạn mã mẫu dưới đây để tạo máy chủ phụ bằng lệnh az sql server create

echo "Creating $secondaryServer in $failoverLocation..."

az sql server create --name $secondaryServer --resource-group $resourceGroup --location "$failoverLocation" --admin-user $login --admin-password $password

Tạo nhóm chuyển đổi dự phòng

Sử dụng đoạn mã mẫu dưới đây để tạo nhóm chuyển đổi dự phòng bằng lệnh az sql failover-group create:

echo "Creating $failoverGroup between $server and $secondaryServer..."

az sql failover-group create --name $failoverGroup --partner-server $secondaryServer --resource-group $resourceGroup --server $server --failover-policy Automatic --grace-period 2 --add-db $database

>>> Xem thêm: Power Apps và những điều cần biết – Phần 1

Phần 3: Kiểm tra tính khả dụng của nhóm chuyển đổi dự phòng

Trong bước này, người dùng sẽ thực hiện việc chuyển đổi hoạt động từ máy chủ chính sang máy chủ phụ trong nhóm chuyển đổi dự phòng của mình.

Azure Portal

  1. Chọn Azure SQL trong menu bên trái của cổng thông tin Azure. Nếu Azure SQL không có trong danh sách, hãy chọn All services, sau đó nhập Azure SQL vào ô tìm kiếm. (Tùy chọn) Chọn ngôi sao bên cạnh Azure SQL để đánh dấu yêu thích và thêm vào mục điều hướng bên trái.
  2. Chọn cơ sở dữ liệu đã tạo trong phần 2, chẳng hạn như <mySampleDatbase>.
  3. Chọn tên máy chủ dưới Server name để mở các thiết lập cho máy chủ.
Cách thiết lập máy chủ trong Azure
Cách thiết lập máy chủ trong Azure
  1. Chọn Failover groups trong phần Settings, sau đó chọn nhóm chuyển đổi dự phòng mà người dùng đã tạo trong phần 2.
Hướng dẫn kiểm tra tính khả dụng của cơ sở dữ liệu
Hướng dẫn kiểm tra tính khả dụng của cơ sở dữ liệu
  1. Xem xét máy chủ chính và máy chủ phụ.
  2. Khởi tạo thất bại theo kế hoạch hoặc bắt buộc:
  • Để khởi tạo planned failover (không mất dữ liệu), chọn Failover từ bảng nhiệm vụ.
  • Để khởi tạo forced failover (có thể mất dữ liệu), chọn Forced Failover. 
Hoàn tất quá trình kiểm thử
Hoàn tất quá trình kiểm thử

Windows PowerShell

Các đoạn mã mẫu dưới đây sẽ giúp người dùng kiểm tra việc chuyển đổi sang dự phòng bằng PowerShell. 

Kiểm tra vai trò của bản sao phụ

# Set variables

$resourceGroupName = "myResourceGroup-$(Get-Random)"

$drServerName = "mysqlserver-$(Get-Random)"

$failoverGroupName = "failovergrouptutorial-$(Get-Random)"

# Check role of secondary replica

Write-host "Confirming the secondary replica is secondary...."

(Get-AzSqlDatabaseFailoverGroup `

   -FailoverGroupName $failoverGroupName `

   -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $drServerName).ReplicationRole

Thực hiện chuyển đổi dự phòng (không mất dữ liệu) sang máy chủ phụ

# Set variables

$resourceGroupName = "myResourceGroup-$(Get-Random)"

$drServerName = "mysqlserver-$(Get-Random)"

$failoverGroupName = "failovergrouptutorial-$(Get-Random)"

# Failover to secondary server

Write-host "Failing over failover group to the secondary..."

Switch-AzSqlDatabaseFailoverGroup `

   -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $drServerName `

   -FailoverGroupName $failoverGroupName

Write-host "Failed failover group successfully to" $drServerName

Thực hiện chuyển đổi dự phòng bắt buộc (có thể mất dữ liệu) sang máy chủ phụ, sử dụng tham số <-AllowDataLoss>

# Set variables

$resourceGroupName = "myResourceGroup-$(Get-Random)"

$drServerName = "mysqlserver-$(Get-Random)"

$failoverGroupName = "failovergrouptutorial-$(Get-Random)"

# Failover to secondary server

Write-host "Failing over failover group to the secondary..."

Switch-AzSqlDatabaseFailoverGroup `

   -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $drServerName `

   -FailoverGroupName $failoverGroupName `

   -AllowDataLoss

Write-host "Failed failover group successfully to" $drServerName

Khôi phục lại nhóm chuyển đổi dự phòng về máy chủ chính

# Set variables

$resourceGroupName = "myResourceGroup-$(Get-Random)"

$serverName = "mysqlserver-$(Get-Random)"

$failoverGroupName = "failovergrouptutorial-$(Get-Random)"

# Revert failover to primary server

Write-host "Failing over failover group to the primary...."

Switch-AzSqlDatabaseFailoverGroup `

   -ResourceGroupName $resourceGroupName `

   -ServerName $serverName `

   -FailoverGroupName $failoverGroupName

Write-host "Failed failover group successfully back to" $serverName

Azure CLI

Các đoạn mã mẫu dưới đây sẽ giúp người dùng kiểm tra việc chuyển đổi sang dự phòng bằng Azure CLI. 

Xác minh vai trò của mỗi máy chủ

Sử dụng lệnh az sql failover-group show để xác minh vai trò máy chủ với:

echo "Confirming the role of each server in the failover group..." # note ReplicationRole property

az sql failover-group show --name $failoverGroup --resource-group $resourceGroup --server $server

Chuyển đổi sang máy chủ phụ

Sử dụng lệnh az sql failover-group set-primary để chuyển đổi sang máy chủ phụ. Sử dụng lệnh az sql failover-group show để xác minh việc chuyển đổi thành công:

echo "Failing over to $secondaryServer..."

az sql failover-group set-primary --name $failoverGroup --resource-group $resourceGroup --server $secondaryServer 

echo "Confirming role of $secondaryServer is now primary..." # note ReplicationRole property

az sql failover-group show --name $failoverGroup --resource-group $resourceGroup --server $server

Hoàn tác nhóm chuyển đổi dự phòng về máy chủ chính

Sử dụng lệnh az sql failover-group set-primary để khôi phục chuyển đổi dự phòng về máy chủ chính: 

echo "Failing back to $server...."

az sql failover-group set-primary --name $failoverGroup --resource-group $resourceGroup --server $server

Phần 4: Dọn dẹp tài nguyên

Nội dung này sẽ hướng dẫn người dùng cách xóa tất cả các tài nguyên, bao gồm cả máy chủ và cơ sở dữ liệu. 

Azure Portal

  1. Truy cập nhóm tài nguyên người dùng trong Azure portal
  2. Chọn Delete resource group để xóa tất cả các tài nguyên trong nhóm.
  3. Nhập tên nhóm tài nguyên <myResourceGroup> vào ô văn bản, sau đó chọn Delete để xóa nhóm tài nguyên đó.

Windows PowerShell

Người dùng có thể sử dụng đoạn mã dưới đây để xóa các tài nguyên đã tạo:

# Set variables

$resourceGroupName = "myResourceGroup-$(Get-Random)"

# Remove the resource group

Write-host "Removing resource group..."

Remove-AzResourceGroup -ResourceGroupName $resourceGroupName

Write-host "Resource group removed =" $resourceGroupName

Azure CLI

Sau khi hoàn thành công việc, người dùng có thể sử dụng lệnh az group delete để xóa nhóm tài nguyên đã tạo trước đó:

echo "Cleaning up resources by removing the resource group..."

az group delete --name $resourceGroup -y

Những bài viết liên quan: 

Lời kết

Mong rằng sau khi đã biết cách thêm cơ sở dữ liệu Azure SQL vào một nhóm chuyển đổi dự phòng trong Azure, người dùng đã có thể tự tăng cường khả năng bảo vệ dữ liệu của mình.

Tham khảo thêm các dịch vụ hiện có của FPT Cloud qua:

0/5 (0 Reviews)

Liên hệ FPT Smart Cloud

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ những chuyên gia hàng đầu.
Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của Google sẽ được áp dụng
DMCA compliant image