Endpoint trong lĩnh vực bảo mật và Công Nghệ Thông Tin là điểm cuối của hệ thống mạng - như máy tính hoặc thiết bị di động. Chức năng chính của Endpoint là bảo vệ dữ liệu của tổ chức khỏi các nguy cơ trực tuyến, đảm bảo thông tin quan trọng được an toàn và không bị truy cập trái phép.
Trong thời đại mối đe dọa trực tuyến gia tăng, Endpoint đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu cho các doanh nghiệp và tổ chức. Vậy Endpoint là gì? Cùng theo dõi nội dung dưới đây để được FPT Smart Cloud giải đáp chi tiết nhất!
Mục lục
Endpoint là điểm cuối của một thiết bị (thường là máy tính cá nhân, máy tính bảng, điện thoại di động hoặc các thiết bị khác có kết nối mạng…) hoặc ứng dụng được kết nối từ xa vào mạng hoặc hệ thống của doanh nghiệp.
Các thiết bị này sẽ giao tiếp dữ liệu thông qua mạng lưới đang được liên kết, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống của tổ chức khỏi các mối đe dọa trực tuyến, đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu quan trọng.
Các thiết bị Endpoint đóng vai trò quan trọng trong cả mạng rộng (WAN) và mạng cục bộ (LAN). Nó có thể là bất kỳ thiết bị nào kết nối vào mạng, bao gồm cả máy in, bộ định tuyến và máy tính chủ.
Mục tiêu chính của bảo mật Endpoint (Endpoint Security) là bảo vệ các thiết bị này khỏi các mối đe dọa trực tuyến. Hiện nay, các giải pháp bảo mật Endpoint đã được phân loại thành nhiều loại khác nhau, như bảo mật cho trung tâm dữ liệu, thiết bị di động, không gian làm việc và thiết bị đặc thù.
Đây là nơi chứa máy chủ, thiết bị lưu trữ và cơ sở dữ liệu quan trọng cho hoạt động kinh doanh. Thiết bị đầu cuối trong trung tâm dữ liệu là nơi cần được kiểm soát và bảo mật vì chứa hàng loạt các dữ liệu quan trọng về hạ tầng mạng hay thông tin quan trọng đến việc kinh doanh của công ty.
Các thiết bị đặc thù có nhiệm vụ cụ thể như máy POS (thiết bị thanh toán), thiết bị y tế, hay máy ATM… Chúng có khả năng kết nối vào hệ thống dữ liệu doanh nghiệp và cũng cần được bảo mật đặc biệt.
Đa phần các không gian làm việc thường được trang bị những thiết bị đầu cuối như laptop, máy tính để bàn, thiết bị di động… Có thể nói, đây là những đồ dùng công nghệ cần được bảo mật cẩn thận vì chúng tiềm ẩn nhiều điểm yếu, rất dễ bị xâm nhập mạng.
Điện thoại di động đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với mọi người trong cuộc sống và công việc hàng ngày. Chúng không chỉ được sử dụng để thực hiện những chức năng thông thường như nghe gọi, lướt mạng, chơi game… mà nhiều người còn có thói quen lưu trữ nhiều thông tin quan trọng liên quan đến công việc như tài liệu, email…
Việc quản lý và đảm bảo tính bảo mật của các dữ liệu trên điện thoại di động cần được thực hiện thường xuyên để ngăn chặn rò rỉ thông tin doanh nghiệp cũng như thông tin cá nhân.
Endpoint Protection là việc đảm bảo rằng các điểm kết nối vào mạng của người dùng được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng của hacker.
Như đã được đề cập ở nội dung trên, việc bảo vệ Endpoint đóng vai trò quan trọng trong vấn đề bảo mật thông tin dữ liệu của doanh nghiệp. Từ đó bảo vệ tài sản trí tuệ của tổ chức an toàn khỏi các mối đe dọa như phần mềm độc hại, lừa đảo, ransomware và các cuộc tấn công khác diễn ra trên mạng hoặc đám mây.
Vì các giải pháp anti-virus hiện nay không thể một mình ngăn chặn được các mối đe dọa liên tục nâng cao, ngày càng tinh vi hơn nên Endpoint Protection ngày càng được ưa chuộng. Đây chính là giải pháp bảo mật tổng thể, bao gồm kiểm soát truy cập mạng, mã hóa, quản lý thiết bị, phát hiện mối đe dọa đối với các thông tin của cá nhân và tổ chức, để từ đó kịp thời có những phản ứng lại trước khi có sự cố xảy ra.
Endpoint API là một thuật ngữ quan trọng trong lập trình, được hiểu là một địa chỉ hoặc vị trí kỹ thuật trên internet – Nơi các ứng dụng và chương trình có thể gửi yêu cầu để truy cập dữ liệu hoặc thực hiện các hành động cụ thể thông qua một API (Application Programming Interface). Trong ngôn ngữ của API, Endpoint thường là địa chỉ (URL) cho tài nguyên cụ thể trên máy chủ.
API là một bộ quy tắc cho phép các ứng dụng chia sẻ thông tin và tài nguyên. Trong khi đó Endpoint là nơi mà tài nguyên đó tồn tại và API sử dụng URL để tìm và truy xuất chúng.
Lập trình viên thường liệt kê các Endpoint của API trong tài liệu để hướng dẫn cho người dùng cách truy cập dữ liệu thông qua API. Điều này giúp cho việc truy xuất thông tin trở nên dễ dàng và có tổ chức.
Ví dụ, nếu tổ chức muốn lấy thông tin về một người dùng từ một dịch vụ web, API Endpoint sẽ là địa chỉ URL mà tổ chức gửi yêu cầu đến. Hệ thống sẽ trả về dữ liệu liên quan đến người dùng đó. Endpoint là cầu nối quan trọng giữa các ứng dụng và dữ liệu trên internet, cho phép họ tương tác và làm việc cùng nhau.
Sau khi đã giải đáp Endpoint trong API là gì, cùng tham khảo những ví dụ dưới đây để hiểu chi tiết về thuật ngữ này.
API Twitter cho phép người dùng truy xuất thông tin dữ liệu từ Twitter như các tweet, tin nhắn riêng, thông tin về người dùng và nhiều nội dung khác.
Giả sử người dùng muốn xem nội dung của một tweet cụ thể. thì cần sử dụng một Endpoint cụ thể để tra cứu tweet đó. Địa chỉ URL cụ thể đó là https://api.twitter.com/2/tweets/{id}, trong đó {id} là mã số nhận dạng duy nhất của tweet.
Nếu người dùng muốn hiển thị các tweet công khai về một chủ đề cụ thể trên trang web của mình và cập nhật thông tin thời gian thực, người dùng có thể sử dụng Endpoint luồng đã lọc của Twitter với địa chỉ URL là https://api.twitter.com/2/tweets/search/stream.
API của Spotify cho phép các nhà phát triển truy cập vào thông tin về bài hát, nghệ sĩ, danh sách phát và dữ liệu người dùng. Ví dụ, nếu người dùng muốn tải một album cụ thể thì có thể truy cập vào bất kỳ album nào trong thư viện Spotify bằng cách sử dụng một Endpoint cụ thể. Địa chỉ URL là https://api.spotify.com/v1/albums/{id}, trong đó {id} là mã định danh duy nhất của album đó.
Hoặc, nếu các nhà phát triển muốn gửi một yêu cầu để người dùng theo dõi một danh sách phát cụ thể thì có thể thực hiện điều này bằng cách gửi một yêu cầu PUT đến một Endpoint khác. Địa chỉ URL là https://api.spotify.com/v1/playlists/{playlist_id}/followers, trong đó {playlist_id} là mã định danh duy nhất của danh sách phát đó.
Điều này cho phép nhà phát triển có thể thoải mái tương tác với dữ liệu và chức năng trên hệ thống Spotify một cách linh hoạt, dễ dàng tùy chỉnh thông qua các điểm cuối API.
API YouTube cho phép người dùng dễ dàng nhúng các video từ YouTube vào bất kỳ trang web nào mà mình muốn. Khi người dùng truy cập một video trên YouTube và sao chép mã nhúng, có nghĩa là đang sử dụng API của YouTube để lấy video đó.
Ngoài ra, còn có một cách khác để tải video thông qua API của YouTube, đó là yêu cầu video từ một Endpoint cụ thể. Địa chỉ URL là https://www.googleapis.com/youtube/v3/videos. Người dùng sẽ được hệ thống trả về danh sách các video phù hợp với các thông số đã chỉ định trong yêu cầu của mình.
Endpoint API đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực phát triển ứng dụng và giao tiếp dữ liệu trên internet. Có thể xem Endpoint API là “cửa sổ” mà qua đó, các thông tin và chức năng của ứng dụng được trao đổi trên hệ thống trên internet, từ đó phát triển ứng dụng và mở rộng sự tích hợp trong thế giới số hóa.
Việc tìm hiểu cách hoạt động của API Endpoint không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn là một phần quan trọng của quá trình phát triển và tích hợp ứng dụng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Bất kỳ hệ thống nào ứng dụng giao tiếp bằng API sẽ vận hành theo quy trình cơ bản như sau:
Quy trình này giúp đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các hệ thống thông qua API và quản lý tài nguyên trên máy chủ.
Dưới đây là một ví dụ về quy trình hoạt động của Endpoint API bằng cách sử dụng một dịch vụ chia sẻ dữ liệu thời tiết:
Quy trình này cho phép ứng dụng thời tiết giao tiếp với dịch vụ thời tiết thông qua Endpoint API để lấy thông tin thời tiết và hiển thị nó cho người dùng.
Sau khi đã được giải đáp chi tiết Endpoint là gì cũng như tầm quan trọng của Endpoint, dưới đây là danh sách những giải pháp phần mềm Endpoint Protection được các doanh nghiệp tin tưởng và áp dụng.
Endpoint Protection của Microsoft là một giải pháp toàn diện tích hợp chặt chẽ với hệ điều hành Windows 10. Phần mềm này giúp bảo vệ thiết bị của người dùng, tổ chức bằng tính năng chống vi-rút dựa trên hành vi. Cụ thể, hệ thống có chức năng phát hiện các hành vi vi phạm, tự động hóa quá trình bảo vệ và phản ứng lại một cách kịp thời trước khi sự cố xảy ra.
Microsoft cung cấp một bảng điều khiển để người dùng quản lý và ứng phó với các sự cố liên quan đến an ninh mạng. Phần mềm này liên kết với các sản phẩm khác như Defender ATP, Office 365, Azure và Active Directory để cung cấp cảnh báo và nâng cấp khả năng ứng phó sự cố trên hệ thống một cách toàn diện nhất.
Với sự ưu tiên hàng đầu là bảo vệ an toàn của người dùng, Microsoft 365 cùng với Microsoft Defender for Endpoint là một giải pháp an ninh xuất sắc cho các doanh nghiệp và tổ chức. Để tìm hiểu chi tiết hơn về phần mềm này, hãy liên hệ với FPT Smart Cloud. Các chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn các gói giải pháp Microsoft 365 phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp.
Xem thêm: Tổng quan khả năng kiểm soát quyền riêng tư của Microsoft 365 Apps dành cho doanh nghiệp lớn
ESET là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về Endpoint Protection và phần mềm chống virus, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh mạnh mẽ dành cho doanh nghiệp. Các giải pháp an ninh của ESET được xây dựng dựa trên nền tảng đám mây, với mục tiêu bảo vệ các tổ chức ở mọi quy mô khỏi các mối đe dọa như phần mềm độc hại, ransomware hoặc các cuộc tấn công phi mã…
Khi quản trị viên thực hiện việc tải và triển khai ESET Endpoint thành công, tổ chức có thể kiểm soát toàn bộ hệ thống thông qua một bảng điều khiển quản lý tập trung. Bảng điều khiển này hỗ trợ 21 ngôn ngữ, từ đó giúp ESET Endpoint trở thành một lựa chọn mạnh mẽ cho các tổ chức, được ưa chuộng trên toàn cầu.
Kaspersky cung cấp một loạt giải pháp bảo mật đa dạng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của nhiều tổ chức với quy mô khác nhau. Các tính năng của Kaspersky có sự đa dạng, khác biệt rõ rệt giữa các sản phẩm, từ đó giúp tổ chức lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với mục tiêu của mình.
Ví dụ, so sánh giữa hai sản phẩm là Security Cloud Plus và Security for Business Advanced, người dùng sẽ thấy rằng cả hai đều cung cấp các tính năng như bản vá và quản lý mã hóa, cùng với bảo mật cho Microsoft 365. Những tính năng này hoàn toàn không có trong bản Security Cloud hoặc Security for Business Select.
Tuy nhiên, điểm chung của bốn sản phẩm này là khả năng bảo vệ và quản lý thiết bị trên nhiều nền tảng, bao gồm Windows, macOS, iOS và Android. Ngoài ra, chúng cũng tích hợp với các dịch vụ tự động hóa và nền tảng quản lý, cho phép chủ doanh nghiệp có thể giám sát từ xa và quản lý hiệu quả.
Symantec nổi tiếng trong lĩnh vực Endpoint Protection bằng cách cung cấp giải pháp toàn diện và tích hợp, có thể triển khai trên nền tảng cơ sở hoặc dưới dạng giải pháp dựa trên đám mây.
Khi tải và triển khai Symantec Endpoint Protection, giải pháp này giúp doanh nghiệp bảo vệ các Endpoint khỏi các loại tấn công mạng khác nhau cũng như thực hiện phòng thủ mạng tích hợp trên quy mô lớn.
Bitdefender là một giải pháp bảo mật toàn diện (All-in-One) với khả năng bảo vệ, phát hiện và ứng phó với mối đe dọa trên thế giới số. Giải pháp này sử dụng công nghệ học máy để theo dõi hành vi và ngăn chặn kịp thời các cuộc tấn công.
Điểm mạnh của Bitdefender là khả năng nghiên cứu và phát hiện sớm các mối đe dọa, từ đó đưa ra các phương pháp bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ khỏi các nguy cơ tiềm ẩn.
Phương pháp để tăng cường tính bảo mật của Endpoint là gì? Bằng cách tuân theo những biện pháp này, tổ chức có thể tăng cường tính bảo mật của Endpoint API một cách hiệu quả.
Trên đây là tất cả thông tin chia sẻ liên quan đến Endpoint, bao gồm khái niệm Endpoint là gì, tầm quan trọng, quy trình sử dụng… Nếu có thêm bất cứ thắc mắc gì liên quan đến Endpoint hoặc muốn tư vấn thêm về Endpoint Protection của Microsoft, cách kết hợp công cụ với các gói giải pháp trong Microsoft 365 for Business, hãy liên hệ với FPT Smart Cloud.
Với nhiều năm kinh nghiệm, các chuyên gia của chúng tôi sẽ đưa ra những tư vấn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp có thể lựa chọn được gói giải pháp phù hợp với quy mô của tổ chức.